Đây là definitions của từ liên quan đến philanthropy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của philanthropy.
0 love for mankind, usually as shown by money given to, or work done for, other people
He shows his philanthropy by helping people who have been in prison.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer