Đây là definitions của từ liên quan đến perverse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của perverse.
0 continuing to do, think etc something which one knows, or which one has been told, is wrong or unreasonable
1 deliberately wrong; unreasonable
perverse behaviour.