Đây là definitions của từ liên quan đến peruse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của peruse.
0 to read something, especially in a careful manner
We encourage you to peruse the report to learn more about our organization.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer