Đây là definitions của từ liên quan đến perspire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của perspire.
0 to lose moisture through the skin when hot; sweat
He was perspiring in the heat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer