Đây là definitions của từ liên quan đến periwinkle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của periwinkle.
0 a blue-flowered trailing plant.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer