Đây là definitions của từ liên quan đến perimeter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của perimeter.
0 the outside edge of any area
the perimeter of the city
the perimeter of a circle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer