Đây là definitions của từ liên quan đến peephole. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của peephole.
0 a hole (in a door etc) through which one can look
He was caught spying on his neighbours/neighbors through a peephole in the fence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer