Đây là definitions của từ liên quan đến pedant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pedant.
0 a person who attaches too much importance to minor details.
1 a person who makes a great show of his knowledge.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer