peaty

Đây là definitions của từ liên quan đến peaty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của peaty.

Ý nghĩa của peaty bằng tiếng Anh

  • 0

    • These plants thrive in peaty soils.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm