Đây là definitions của từ liên quan đến patella. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của patella.
0 the kneecap
She underwent surgery this morning to repair a fractured patella.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer