Đây là definitions của từ liên quan đến pass-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pass-out.
0 to faint
I feel as though I’m going to pass out.
1 to give to several different people
The teacher passed out books to her class.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer