Đây là definitions của từ liên quan đến pass-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pass-on.
0 to give to someone else (usually something which one has been given by a third person)
I passed on his message.
1 to die
His mother passed on yesterday.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer