pass-away

Đây là definitions của từ liên quan đến pass-away. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pass-away.

Ý nghĩa của pass away bằng tiếng Anh

  • 0 to die

    • Her grandmother passed away last night.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm