Đây là definitions của từ liên quan đến paratroops. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của paratroops.
0 soldiers who are trained to drop by parachute into enemy territory.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer