Đây là definitions của từ liên quan đến paradigm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của paradigm.
0 a typical example, model, or pattern of something
He was the paradigm of what a great leader to be
He’s not claiming to be a paradigm of virtue.
1 a set of all the different forms that a word can take
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer