Đây là definitions của từ liên quan đến pale. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pale.
0 (of a person, his face etc) having less colour/color than normal
a pale face
She went pale with fear.
1 (of a colour/color) closer to white than black; not dark
pale green.
2 to become pale
She paled at the bad news.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer