Đây là definitions của từ liên quan đến overrun. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của overrun.
0 to fill, occupy or take possession of
The house was overrun with mice.
1 to continue longer than intended
The programme overran by five minutes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer