Đây là definitions của từ liên quan đến outwit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của outwit.
0 to defeat (someone) by being cleverer than he is
She managed to outwit the police and escape.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer