Đây là definitions của từ liên quan đến output. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của output.
0 the quantity of goods, amount of work produced
The output of the factory has increased by 20%
His output is poor.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer