Đây là definitions của từ liên quan đến out-of-sight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của out-of-sight.
0 no longer visible; where you cannot see something or be seen
1 an old expression meaning wonderful, fantastic
The show was out of sight.
2 an expression describing a situation in which someone is forgotten when he/she is not around