orphan

Đây là definitions của từ liên quan đến orphan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của orphan.

Ý nghĩa của orphan bằng tiếng Anh

  • 0 a child who has lost both parents (rarely only one parent)

    • That little girl is an orphan

    • (also adjective) an orphan child.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm