Đây là definitions của từ liên quan đến orphan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của orphan.
0 a child who has lost both parents (rarely only one parent)
That little girl is an orphan
(also adjective) an orphan child.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer