Đây là definitions của từ liên quan đến optimize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của optimize.
0 to make something as good or effective as it can be
We’re researching techniques that optimize the use of the world’s dwindling energy supply.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer