Đây là definitions của từ liên quan đến oodles. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của oodles.
0 plenty (of); lots (of)
hamburger with oodles of ketchup
We had oodles of fun.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer