Đây là definitions của từ liên quan đến onomatopoeia. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của onomatopoeia.
0 the formation or use of words that sound like the things which they describe, for example ‘hiss’ sounds like a snake
the use of onomatopoeia in poetry.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer