Đây là definitions của từ liên quan đến on-hand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của on-hand.
0 near; present; ready for use etc
We always keep some candles on hand in case there’s a power failure.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer