Đây là definitions của từ liên quan đến on-call. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của on-call.
0 keeping (oneself) ready to come out to an emergency
Which of the doctors is on call tonight?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer