Đây là definitions của từ liên quan đến old. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của old.
0 advanced in age
an old man
He is too old to live alone.
1 having a certain age
He is thirty years old.
2 having existed for a long time
an old building
Those trees are very old.
3 no longer useful
She threw away the old shoes.
4 belonging to times long ago
old civilizations like that of Greece.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer