Đây là definitions của từ liên quan đến offline. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của offline.
0 using a computer, but not connected to the Internet
I read the email offline.
1 (of computer equipment) not connected directly to a computer
The printer is currently offline.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer