Đây là definitions của từ liên quan đến odd-jobs. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của odd-jobs.
0 (usually small) jobs of various kinds, often done for other people
He’s unemployed, but earns some money by doing odd jobs for old people.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer