Đây là definitions của từ liên quan đến oatmeal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của oatmeal.
0 crushed oats that are used in cooking, for example to make porridge.
1 a soft thick breakfast food made by boiling crushed oats in milk or water; porridge British
2 a light brown colour/color.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer