Đây là definitions của từ liên quan đến nuzzle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nuzzle.
0 to press, rub or caress with the nose
The horse nuzzled (against) her cheek.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer