Đây là definitions của từ liên quan đến nutrient. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nutrient.
0 a substance which gives nourishment
This food contains important nutrients.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer