Đây là definitions của từ liên quan đến nutmeg. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nutmeg.
0 a hard seed ground into a powder and used as a spice in food.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer