Đây là definitions của từ liên quan đến nude. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nude.
0 without clothes; naked.
1 a photograph, picture etc of an unclothed human figure
a nude portrait.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer