Đây là definitions của từ liên quan đến nose. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nose.
0 the part of the face by which people and animals smell and usually breathe
She held the flower to her nose
He punched the man on the nose.
Police dogs have good noses and can follow criminals’ trails.
2 the part of anything which is like a nose in shape or position
the nose of an aeroplane.
4 to look or search as if by smelling
He nosed about (in) the cupboard.