Đây là definitions của từ liên quan đến nomination. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nomination.
0 the act of nominating
the nomination of a president.
1 a suggestion of a particular person for a post etc
We’ve had four nominations for the job.