Đây là definitions của từ liên quan đến noble. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của noble.
0 honourable/honorable; unselfish
a noble mind
a noble deed.
1 of high birth or rank
a noble family
a man of noble birth.
2 a person of high birth
The nobles planned to murder the king.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer