Đây là definitions của từ liên quan đến newsreader. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của newsreader.
0 someone who reads the news on television or radio.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer