Đây là definitions của từ liên quan đến nestle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nestle.
0 to lie close together as if in a nest
The children nestled together for warmth.
1 to settle comfortably
She nestled into the cushions.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer