Đây là definitions của từ liên quan đến nasal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nasal.
0 of the nose
a nasal infection
nasal congestion.
1 sounding through the nose
a nasal voice.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer