Đây là definitions của từ liên quan đến narrator. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của narrator.
0 a person who tells a story
The narrator of the book is a 15-year-old boy called Jim.
1 a person who tells you what is happening or explains something in a film
The narrator provides a commentary on the scenes that pass before us on the screen.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer