Đây là definitions của từ liên quan đến narration. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của narration.
0
The actor is providing the narration of the new documentary.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer