Đây là definitions của từ liên quan đến narrate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của narrate.
0 to tell (a story)
He narrated the events of the afternoon.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer