Đây là definitions của từ liên quan đến nanotechnology. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc,
đi tới định nghĩa của nanotechnology.
Ý nghĩa của nanotechnology bằng tiếng Anh
0
the science and use of structures that are less than 100 nanometres/nanometers in length, using atoms and molecules to create very small devices and materials such as computer chips