Đây là definitions của từ liên quan đến must. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của must.
0 used with another verb to express need
We must go to the shops to get milk.
1 used, usually with another verb, to suggest a probability
They must be finding it very difficult to live in such a small house.
2 used, usually with another verb, to express duty, an order, rule etc
You must come home before midnight
All competitors must be under 15 years of age.
3 something necessary, essential, or not to be missed
This new tent is a must for the serious camper.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer