Đây là definitions của từ liên quan đến multiple-sclerosis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của multiple-sclerosis.
0 a serious disease of the nervous system that gradually makes it difficult for someone to move, speak, or see
She suffers from multiple sclerosis.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer