Đây là definitions của từ liên quan đến muesli. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của muesli.
0 a mixture of grains, nuts, and dried fruit which is served with milk and eaten for breakfast
a bowl of muesli.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer