muddle-headed

Đây là definitions của từ liên quan đến muddle-headed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của muddle-headed.

Ý nghĩa của muddle-headed bằng tiếng Anh

  • 0 incapable of clear thinking

    • He thinks that all women are muddle-headed.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm