Đây là definitions của từ liên quan đến moustache. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của moustache.
0 the hair on the upper lip of a man
The young man has grown a moustache.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer