Đây là definitions của từ liên quan đến mould. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mould.
0 (soil which is full of) rotted leaves etc.
This bread is covered with mould/mold.
2 a shape into which a substance in liquid form is poured so that it may take on that shape when it cools and hardens
a jelly mould/mold.
3 something, especially a food, formed in a mould/mold.
4 to form in a mould
6 to make the shape of (something)